Từ "phát sốt" trong tiếng Việt có nghĩa là "lên cơn sốt", thường được dùng để chỉ tình trạng cơ thể bị sốt cao do bệnh hoặc lý do nào đó. Trong ngữ cảnh y học, khi một người "phát sốt", họ có thể cảm thấy ớn lạnh, nóng, mệt mỏi và có thể có các triệu chứng khác như ho, đau đầu, hoặc đau cơ.
Cách sử dụng từ "phát sốt":
Sử dụng trong ngữ cảnh y học:
Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:
Các biến thể của từ:
Phát sốt (đột ngột): Diễn tả việc sốt xuất hiện nhanh chóng, không có dấu hiệu trước đó.
Phát sốt nhẹ: Chỉ sốt không cao, có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
Từ đồng nghĩa và từ liên quan:
Sốt: Là từ chỉ tình trạng cơ thể nóng hơn bình thường, có thể dùng độc lập.
Nóng: Cũng có thể chỉ cảm giác nóng trong cơ thể, nhưng không nhất thiết là sốt.
Từ gần giống:
Cách sử dụng nâng cao:
"Cô ấy phát sốt sau khi đi mưa về." (Chỉ ra nguyên nhân của việc phát sốt.)
"Khi đọc những đoạn văn hay, tôi cảm thấy phát sốt vì quá xúc động." (Dùng "phát sốt" theo nghĩa cảm xúc.)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "phát sốt," bạn cần chú ý ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa đen (y học) và nghĩa bóng (cảm xúc). Từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, và bạn có thể thấy nó xuất hiện trong cả văn viết và văn nói.